Có 3 kết quả:

射影 shè yǐng ㄕㄜˋ ㄧㄥˇ摄影 shè yǐng ㄕㄜˋ ㄧㄥˇ攝影 shè yǐng ㄕㄜˋ ㄧㄥˇ

1/3

shè yǐng ㄕㄜˋ ㄧㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) projection (geometry)
(2) projective

Từ điển phổ thông

nhiếp ảnh, chụp ảnh

Từ điển Trung-Anh

(1) to take a photograph
(2) photography
(3) to shoot (a movie)

Từ điển phổ thông

nhiếp ảnh, chụp ảnh

Từ điển Trung-Anh

(1) to take a photograph
(2) photography
(3) to shoot (a movie)